Theo bài viết, Việt Nam ngày càng gia tăng khả năng cạnh tranh thương mại và trở thành một trung tâm sản xuất hấp dẫn. Việc Việt Nam hội nhập thành công vào Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là chìa khóa để hoạt động thương mại tăng trưởng mạnh mẽ.
Việt Nam cũng đã ký các hiệp định thương mại tự do với các nền kinh tế lớn khác như Trung Quốc, Liên minh châu Âu (EU), Anh, Nhật Bản, qua đó tạo môi trường thuận lợi để quan hệ thương mại phát triển. Bên cạnh đó, Việt Nam gần đây là một trong những nước hưởng lợi nhất từ căng thẳng thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc.
Khả năng cạnh tranh trong lĩnh vực sản xuất tăng nhanh cũng góp phần đưa Việt Nam vươn lên trở thành một cường quốc xuất khẩu trong khu vực. Trong thập kỷ qua, giá trị gia tăng của ngành sản xuất của Việt Nam tăng cao nhất, gấp đôi mức tăng của Ấn Độ. Khả năng cạnh tranh của ngành sản xuất được củng cố nhờ chi phí lao động thấp. Lực lượng dân số trẻ tăng nhanh đã giúp duy trì áp lực tiền lương ở mức thấp dù kinh tế tăng trưởng nhanh.
Cũng theo tác giả bài viết, Việt Nam rất thành công trong việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nhờ các chính sách ưu đãi của chính phủ. Đến năm 2020, Việt Nam có 369 khu công nghiệp, tăng 180% so với năm 2005. Việt Nam đã thăng hạng trong xếp hạng chỉ số “thuận lợi kinh doanh” của Ngân hàng Thế giới (WB), tăng 23 bậc lên thứ hạng 70 so với 10 năm trước. Dòng vốn FDI của Việt Nam cũng tăng nhanh nhất trong khu vực.
Dựa trên các điểm đánh giá năng lực cạnh tranh dựa trên mức độ thuận lợi kinh doanh, chất lượng hậu cần, chi phí tiền lương, tăng trưởng Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) cũng như những thay đổi trong tỷ trọng xuất khẩu và FDI, Việt Nam được đánh giá là nước có khả năng cạnh tranh cao nhất trong khu vực. Điều này giúp gia tăng thị phần xuất khẩu ấn tượng trong những năm gần đây.
Bài viết dự báo, trong ngắn hạn, tác động tiêu cực của đại dịch COVID-19 sẽ còn kéo dài, ảnh hưởng lớn đến lĩnh vực sản xuất và xuất khẩu của Việt Nam, kìm hãm tốc độ chi tiêu vốn của doanh nghiệp và cản trở việc dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu. Về lâu dài, các doanh nghiệp nước ngoài sẽ tiếp tục thiết lập các chuỗi cung ứng toàn cầu hiệu quả. Tuy nhiên, các nhà đầu tư có thể lưu ý đến mức thuế doanh nghiệp tương đối cao của Việt Nam (lên đến 50% đối với một số ngành), cùng với các rào cản về ngoại tệ, ngôn ngữ, thiếu bảo hộ Quyền sở hữu trí tuệ (IPR) và các yêu cầu thiết lập kinh doanh phức tạp. Việt Nam chắc chắn sẽ tiếp tục cải cách các lĩnh vực này, nhưng tốc độ cải cách có thể sẽ không theo kịp kỳ vọng của các nhà đầu tư.
Về mặt địa chính trị, bài viết nhận định thặng dư thương mại tăng mạnh với Mỹ cũng khiến Việt Nam rơi vào thế bấp bênh. Về lâu dài, không thể loại trừ khả năng tái diễn xung đột thương mại nếu các chính sách của Mỹ chuyển sang chủ nghĩa bảo hộ một lần nữa khi cán cân thương mại song phương tiếp tục mất cân bằng.