Trả lời phỏng vấn của phóng viên TTXVN tại Singapore về những thành tựu kinh tế nổi bật và đóng góp của Việt Nam cho sự phát triển kinh tế chung của ASEAN trong 25 năm qua, cũng như cơ hội và thách thức mà kinh tế Việt Nam sẽ phải đối mặt trong thời gian tới, Tiến sỹ Hoe Ee Khor, nhà kinh tế trưởng Văn phòng nghiên cứu kinh tế vĩ mô ASEAN+3, đánh giá Việt Nam đã đạt được những thành tựu kinh tế ấn tượng và là một trong những nước có tốc độ tăng trưởng kinh tế cao nhất trong khu vực.
Tiến sỹ Hoe Ee Khor nhận xét kể từ khi gia nhập Hiệp hội Các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), Việt Nam đã bắt đầu tiến hành một số cải cách kinh tế và làm sâu sắc các mối quan hệ kinh tế với các đối tác trên thế giới. Một trong những sự kiện có ý nghĩa then chốt là Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007. Kết quả là vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam đã tăng từ khoảng 3 tỷ USD năm 1995 lên 20 tỷ USD vào năm 2019. Việt Nam đã sử dụng thành công lực đòn bẩy của dòng vốn FDI vào các hoạt động sản xuất và xuất khẩu, đặc biệt là ngành công nghiệp điện tử, qua đó giúp Việt Nam trở thành một trong những nước có tỷ lệ tăng trưởng kinh tế cao nhất trong khu vực, với mức tăng trưởng trung bình khoảng 6,3% trong 10 năm qua. Thu nhập bình quân đầu người của Việt Nam đã tăng gấp gần 10 lần từ 277 USD năm 1995 lên 2.715 USD vào năm 2019.
Theo đánh giá của Tiến sỹ Hoe Ee Khor, những thành tựu kinh tế ấn tượng của Việt Nam có được nhờ những nỗ lực của của các cơ quan chức năng nhằm đơn giản hóa các thủ tục và giảm bớt phí kinh doanh trong vài thập kỷ qua. Đồng thời, việc tái bố trí tài sản các doanh nghiệp thuộc sở hữu nhà nước đã đem lại hiệu quả lớn hơn. Bên cạnh đó, sự tham gia ngày càng lớn của khu vực tư nhân vào nền kinh tế, điển hình là các doanh nghiệp lớn như Vingroup và Vietjet Air, đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của kinh tế Việt Nam.
Ngoài phát triển kinh tế, Việt Nam đã tăng cường mạng lưới an sinh xã hội thông qua các cải thiện về hệ thống lương hưu và y tế. Khảo sát gần đây của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) về lương hưu của 47 quốc gia cho thấy, trong khi diện bao phủ của hệ thống lương ở Việt Nam còn hạn chế, song lợi ích lương hưu tương đối cao, đạt 75% mức lương trong thời gian đi làm. Trong giai đoạn 2002-2018, hơn 45 triệu người đã thoát nghèo, với tỷ lệ nghèo đói giảm từ hơn 70% xuống dưới 6%, trong khi tầng lớp trung lưu ngày càng tăng nhanh.
Đánh giá về những đóng góp của Việt Nam cho sự phát triển kinh tế chung của ASEAN trong 25 năm qua, Tiến sỹ Hoe Ee Khor cho rằng trong 25 năm qua, Việt Nam ngày càng hội nhập sâu vào nền kinh tế khu vực và toàn cầu. Lĩnh vực chế tạo sản xuất của Việt Nam đã trở thành một phần then chốt trong chuỗi giá trị khu vực, đặc biệt là lĩnh vực điện tử. Sự tham gia của Việt Nam trong chuỗi giá trị khu vực đã tăng từ 26,4% năm 2005 lên 33,9% năm 2015. Hơn nữa, đối với các công ty từ các nền kinh tế khác trong khu vực, tầng lớp trung lưu đang phát triển mạnh và mức thu nhập tăng đã đưa Việt Nam trở thành điểm đến có ý nghĩa cho nhu cầu cuối cùng đối với hàng hóa và dịch vụ.
Tư cách thành viên của Việt Nam trong Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) và Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) đã nêu bật vai trò của Việt Nam trong cộng đồng khu vực, nhất là trong việc hỗ trợ sự thịnh vượng chung thông qua dòng hàng hóa và dịch vụ. Nền kinh tế Việt Nam bổ sung cho các nền kinh tế khác. Việt Nam có thể thu hút các ngành cần nhiều lao động từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và ASEAN 5 gồm Malaysia, Indonesia, Philippines, Singapore và Thái Lan và sử dụng lực đòn bẩy đó để tham gia mạng lưới sản xuất khu vực. Từ đó, Việt Nam đã và đang thúc đẩy chuỗi giá trị và tăng cường sức mạnh công nghiệp với xuất khẩu đạt tương đương khoảng 100% Tổng sản phẩm quốc nội (GDP). Việt Nam cũng rất thành công trong phát triển nông nghiệp và du lịch.
Đề cập đến những cơ hội và thách thức mà kinh tế Việt Nam sẽ phải đối mặt trong thời gian tới, Tiến sỹ Hoe Ee Khor nhận xét rằng một trong những thách thức trước mắt là mức độ tác động của đại dịch COVID-19 đối với nhu cầu bên ngoài. Trong khi nhu cầu trong nước có thể sớm tăng trở lại khi Việt Nam dần nới lỏng những hạn chế đi lại, sự phục hồi vẫn dễ bị tổn thương do rủi ro của làn sóng lây nhiễm thứ hai, theo đó lĩnh vực dịch vụ là đặc biệt dễ bị tổn thương. Tuy nhiên, nhu cầu bên ngoài, đặc biệt là đối với các lĩnh vực không phải điện-điện tử, có khả năng sẽ mất thời gian dài hơn để phục hồi. Triển vọng này ảnh hưởng nặng nề đến lĩnh vực xuất khẩu.
Theo ông Hoe Ee Khor, những rủi ro quan trọng khác cần theo dõi bao gồm sự bất ổn trên các thị trường tài chính toàn cầu, có thể dẫn đến sự không ổn định gia tăng trong các dòng vốn, mặc dù Việt Nam có thể ít bị tổn thương hơn so với các nền kinh tế khác trong khu vực.
Cuối cùng, một trong những yếu tố gây bất ổn chính đối với lĩnh vực tài chính là tác động của đại dịch COVID-19 đối với chất lượng tài sản của các ngân hàng.
Tuy nhiên, Việt Nam cũng có một số cơ hội để thúc đẩy triển vọng tăng trưởng của mình. Lao động có tính cạnh tranh, khả năng dễ tiếp cận với các thị trường then chốt của khu vực và toàn cầu thông qua các hiệp định thương mại tự do và những ưu đãi của chính phủ đối với các công ty nước ngoài trên nhiều khía cạnh khác nhau từ những chính sách khuyến khích về thuế đến quyền sử dụng đất đai đã làm cho Việt Nam trở nên rất hấp dẫn đối với nhà đầu tư.
Tiến sỹ Hoe Ee Khor đánh giá rằng giữa những ảnh hưởng về chuỗi cung ứng do những căng thẳng thương mại trên toàn cầu và đại dịch, các công ty đa quốc gia đang chuyển hoặc cùng đặt các cơ sở sản xuất của họ ở Việt Nam. Hơn nữa, số lượng các hiệp định thương mại tự do ngày càng tăng của Việt Nam, gần đây nhất là Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam-Liên minh châu Âu (EVFTA), có thể giúp Việt Nam đa dạng hóa hướng đi của mình trước những biến động về nhu cầu bên ngoài.
Cuối cùng, việc Việt Nam xử lý tương đối thành công đại dịch COVID-19 có thể đem lại nền tảng cho việc gia tăng chi tiêu cho cơ sở hạ tầng và thu hút đầu tư nước ngoài để đi đầu trong quá trình phục hồi kinh tế khi nền kinh tế toàn cầu bước vào môi trường hậu đại dịch.