Kỳ cuối: Những thử nghiệm phun vi khuẩn
Trong khoảng thời gian từ ngày 20 đến ngày 27/9/1950, một tàu quét mìn của Hải quân Mỹ ở ngay ngoài khơi Vịnh San Fransisco đã phun hỗn hợp Serratia marcescens và Bacillus globigii từ các vòi lớn trên tàu. Trong khi đó, 43 trạm quan trắc trên toàn thành phố San Fransisco ghi lại quá trình phát tán của vi khuẩn.
Theo Leonard J. Cole, tác giả của cuốn sách “Clouds of Secrecy” (Những đám mây bí mật), dữ liệu cho thấy: “Gần như tất cả trong số 800.000 người ở San Francisco tiếp xúc với đám mây ở nhịp thở bình thường (10 lít mỗi phút) đã hít phải 5.000 hạt trở lên mỗi phút trong vài giờ khi các hạt ở trong không khí”.
Các thử nghiệm tương tự đã được tiến hành ngoài khơi bờ biển Nam Carolina, Georgia và Florida.
Năm 1965, theo một phần Dự án 112 của Lầu Năm Góc, các nhà nghiên cứu Mỹ đã thả Bacillus globigii tại Sân bay Quốc gia và Nhà ga Greyhound ở Washington, D.C.. Trên 130 hành khách đã bị phơi nhiễm, sau đó làm lây lan vi khuẩn tới 39 thành phố ở 7 bang trong hai tuần tiếp đó.
Năm sau, Bacillus Subtilis được đưa vào hệ thống tàu điện ngầm ở New York. Họ thả những bóng đèn chứa đầy vi khuẩn xuống đường ray. Những vi khuẩn này đã lây lan nhanh chóng qua các tuyến tàu điện ngầm. Báo cáo chính thức của Lục quân Mỹ về thí nghiệm kết luận: “Các cuộc tấn công bí mật tương tự với một tác nhân gây bệnh trong thời gian giao thông cao điểm có thể khiến một số lượng lớn người bị lây nhiễm và sau đó là bệnh tật hoặc tử vong”.
Tuy nhiên, thí nghiệm lớn nhất trong số này là Chiến dịch LAC, diễn ra từ năm 1957 đến năm 1958. Viết tắt của “Large Area Coverage” (Bao phủ khu vực lớn), LAC đã đánh giá tính khả thi của việc thả các tác nhân gây chiến tranh sinh học từ máy bay để chúng phủ các khu vực rộng lớn. Sử dụng máy bay chở hàng Fairchild C-119 Flying Boxcar, LAC đã giải phóng hàng trăm tấn kẽm cadmium sulphide (một loại bột mịn phát quang) trên 33 khu vực nông thôn và thành thị ở miền Trung Tây nước Mỹ và Canada. Các trạm mặt đất giám sát quá trình phát tán bột huỳnh quang này. Các thử nghiệm cho thấy phương pháp phân tán trên không cực kỳ hiệu quả, khi chất mô phỏng di chuyển tới 1.900 km từ nơi nó được thả xuống.
Thử nghiệm y tế trên người ở Mỹ có xu hướng mang yếu tố phân biệt chủng tộc mạnh mẽ, thường nhắm vào các cộng đồng da đen nghèo và các nhóm dễ bị tổn thương khác. Chiến dịch LAC cũng không ngoại lệ. Bắt đầu từ giữa những năm 1950, Lục quân Mỹ bắt đầu phun bột kẽm cadmium sulphide từ trên nóc Pruitt-Igoe, một khu nhà ở công cộng lớn ở St. Louis, nơi hầu như hoàn toàn là nơi sinh sống của người da đen nghèo.
Là một phần chương trình St. Jo của Quân đoàn Hóa học Lục quân, vi khuẩn cũng được phun từ máy bay và xe tải ở St. Louis, Minneapolis và Winnipeg, cũng chủ yếu ở các khu dân cư nghèo hơn. Vì không thể dễ dàng che giấu các máy phun, người ta thông báo cho dân rằng họ đã tạo ra một màn khói vô hình để che chắn các thành phố khỏi radar của Liên Xô.
Từ năm 1949 đến năm 1969, Lực lượng Vũ trang Mỹ đã tiến hành tổng cộng 239 thí nghiệm chiến tranh sinh học ngoài trời trên 66 thành phố của Mỹ và Canada, 80 thí nghiệm trong số đó sử dụng vi khuẩn sống. Chương trình chỉ bị dừng lại theo một chỉ thị năm 1969 của Tổng thống Richard Nixon. Chỉ thị kêu gọi loại bỏ toàn bộ kho dự trữ tác nhân chiến tranh sinh học của Mỹ. Quá trình tiêu hủy hoàn tất vào năm 1973.
Mặc dù các quan chức chính phủ Mỹ đã nghĩ rằng tất cả các hồ sơ về thí nghiệm chiến tranh sinh học trên người sẽ bị hủy cùng với các vũ khí này, nhưng năm 1976, phóng viên Drew Fetherston của tờ Newsweek đã phát hiện ra các tài liệu mật tiết lộ nhiều cuộc thử nghiệm bí mật. Chính điều này đã khiến tờ San Fransisco Chronicle phát hiện và đưa tin về các thí nghiệm trong Chiến dịch Sea Spray vào tháng 9/1950. Trước những tiết lộ này, vào năm 1977, chính phủ liên bang đã thành lập Tiểu ban Nghiên cứu Khoa học và Sức khỏe thuộc Thượng viện Mỹ để điều tra các cáo buộc về các thí nghiệm phi đạo đức.
Mặc dù Lục quân Mỹ tin rằng các vi khuẩn được sử dụng trong các thí nghiệm sống của mình là vô hại đối với con người, nhưng giờ đây người ta đã biết rằng với liều lượng đủ lớn, Serratia marcescens và Bacillus globigii có thể gây nhiễm trùng nghiêm trọng.
Hiện nay, người ta tin rằng việc giải phóng những vi khuẩn này ở San Francisco đã làm thay đổi vĩnh viễn hệ vi sinh vật của khu vực, gây ra bệnh nhiễm trùng van tim trong bệnh viện và các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng khác ở những người tiêm chích ma túy trong suốt những năm 1960 và 1970. Và vào năm 2004, một loạt ca lây nhiễm do vaccine cúm gây ra có liên quan tới ô nhiễm Serratia marcescens tại nhà máy của Tập đoàn Chiron ở Alameda, California.
Tuy nhiên, thẩm phán các cấp phán quyết rằng 11 ca nhiễm trùng đường tiết niệu do Serratia marcescens gây ra vào ngày 11/10/1950 ở San Fransisco không liên quan đến Chiến dịch Sea Spray, bất chấp sự phản đối của gia đình nạn nhân.
Về chất kẽm cadmium sulphide được sử dụng trong các thí nghiệm LAC của Lục quân Mỹ, vào thời điểm đó, hợp chất này được coi là vô hại, nhưng hiện nay, người ta đã biết rằng cadmium là một chất gây ung thư mạnh ở người và ở nồng độ cao có thể gây tổn thương phổi, thận và các cơ quan khác.
Sau khi biết về các thí nghiệm ở St. Louis, vào năm 2012, giáo sư xã hội học Lisa Martino-Taylor tuyên bố đã kiểm tra hồ sơ bệnh án và phát hiện ra tỷ lệ ung thư tăng đột biến trong những thập kỷ sau các cuộc thử nghiệm. Tuy nhiên, không có thêm bằng chứng nào xác nhận mối liên hệ này. Do đó, nếu không có nghiên cứu độc lập sâu hơn, tác động thực sự của các thí nghiệm LAC có thể không bao giờ được biết đến.
Ngày nay, kiến thức thu được qua các cuộc thí nghiệm này được sử dụng cho mục đích phòng thủ thuần túy. Năm 1972, 109 quốc gia, trong đó có Mỹ, đã ký Công ước về Cấm Phát triển, Sản xuất, Tàng trữ Vũ khí Vi khuẩn (Sinh học) và Vũ khí Độc tố và Vấn đề Tiêu hủy.
Từ đó, quân đội Mỹ đã không duy trì năng lực chiến tranh sinh học tấn công hay phòng thủ nào. Tuy nhiên, vẫn có những lời buộc tội rằng quá trình thử nghiệm trên người vẫn tiếp tục trong bí mật. Ví dụ, vào năm 2019, nghị sĩ Cộng hòa Chris Smith đã cáo buộc rằng từ năm 1950 - 1975, Lục quân Mỹ đã thả bọ ve bị nhiễm bệnh Lyme để kiểm tra ảnh hưởng đối với người dân Mỹ. Nếu đúng, điều này có nghĩa là Chính phủ Mỹ đã biết về bệnh Lyme từ rất lâu trước khi nó được phát hiện chính thức vào năm 1982. Tuy nhiên, vẫn chưa có bằng chứng thuyết phục nào chứng minh cho tuyên bố của ông Smith.
Cùng với các dự án quân sự bí mật khác, như các thí nghiệm kiểm soát tâm trí MKULTRA của Cục Tình báo Trung ương Mỹ và các nghiên cứu tiêm plutoni của Đại học California, các cuộc thử nghiệm chiến tranh sinh học của Lục quân Mỹ là một trong những điều trớ trêu nhất của Chiến tranh Lạnh. Vì mặc dù những thí nghiệm này có mục đích cuối cùng là để bảo vệ người dân và bảo vệ các thể chế của Mỹ, nhưng cuối cùng chúng chỉ làm được điều duy nhất là gây hại cho hàng triệu công dân Mỹ.