Báo cáo nêu bật những nguyên nhân cũng như cách thức Việt Nam có thể hưởng lợi nhiều nhất từ RCEP.
Báo cáo dự báo trong giai đoạn năm 2020-2035, Việt Nam sẽ giảm mức áp thuế nhập khẩu trung bình từ 0,8% xuống 0,2%, trong khi được hưởng mức thuế xuất khẩu giảm từ 0,6% xuống 0,1%.
Theo kịch bản lạc quan nhất, khi tận dụng được mọi lợi ích, Việt Nam sẽ có mức thu nhập cao nhất trong số các nước thành viên RCEP. Mức thu nhập của Việt Nam tăng 4,9% so với ngưỡng cơ bản, cao hơn các nước khác có thu nhập tăng chỉ khoảng 2,5%. Tất cả các nước thành viên RCEP đều sẽ chứng kiến xuất khẩu và nhập khẩu tăng, trong đó Việt Nam dự kiến đạt mức tăng xuất khẩu cao nhất với 11,4%. Tương tự, nhập khẩu của Việt Nam cũng tăng trưởng đáng kể, ở mức 9,2%. Lĩnh vực phát triển mạnh nhất là sản xuất xe có động cơ với 18,6%, kế đến là dệt may 16,2% và may mặc 14,9%, chủ yếu do cắt giảm các biện pháp phi thuế quan.
Theo kịch bản chỉ thực hiện cắt giảm thuế quan, tác động đến nền kinh tế Việt Nam là không đáng kể, với mức tăng thu nhập gần bằng 0. Thương mại cũng giảm nhẹ, với xuất khẩu và nhập khẩu giảm 0,3%. Nguyên nhân là do Việt Nam được hưởng mức thuế tương đối thấp nhờ các hiệp định thương mại tự do khác.
Báo cáo của WB cho biết thêm RCEP còn tạo cơ hội thúc đẩy tăng trưởng và hỗ trợ phục hồi sau đại dịch COVID-19. Việt Nam và Malaysia là những quốc gia được dự đoán sẽ hưởng lợi nhiều nhất từ hiệp đinh này. RCEP sẽ giúp Việt Nam tiếp cận các thị trường tiêu dùng lớn gấp đôi quy mô của các thị trường trong Hiệp định đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), vì RCEP bao gồm cả Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản. Tuy vậy, điều này đòi hỏi Việt Nam phải nâng cao tiêu chuẩn để đáp ứng nhu cầu cao hơn và tính cạnh tranh gay gắt hơn.
Một lợi thế khác mà RCEP mang tới đó là tạo sự bình đẳng hơn trong thị trường việc làm khi các lĩnh vực sử dụng lao động nữ được mở rộng như dệt, may, điện tử và một số lĩnh vực dịch vụ. Lương của lao động nữ sẽ tăng nhanh hơn so với lương của lao động nam, đặc biệt là ở Việt Nam.
Cũng theo WB, khoảng 50% dân số trong RCEP, tương đương 1,1 tỷ người, đóng góp từ 10 USD trở lên mỗi ngày tính theo sức mua. Nếu hiệu quả, RCEP có thể giúp mở rộng tầng lớp trung lưu thêm 27 triệu người cho tất cả các nước thành viên vào năm 2035, trong đó, Việt Nam được kỳ vọng đạt mức tăng lớn nhất khi có thêm 1,7 triệu người bước vào tầng lớp này.
Báo cáo của WB nhận định thêm rằng việc đơn giản hóa các thủ tục như hải quan và quy tắc xuất xứ sẽ giúp giảm bớt tình trạng quan liêu, cho phép nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) tham gia. Các doanh nghiệp này chiếm 98% tổng số doanh nghiệp tại Việt Nam, đóng góp 40% GDP. Do đó, RCEP mang lại cơ hội đáng kể cho các DNVVN của Việt Nam trong việc nâng cao chuỗi giá trị.
Các nhà phân tích cho rằng dù RCEP mang tới nhiều cơ hội, nhưng một khi hiệp định này có hiệu lực, các doanh nghiệp Việt Nam sẽ phải đối mặt với sự cạnh tranh cả trong và ngoài nước. Hơn nữa, chính phủ cũng cần cân nhắc kỹ các chi phí liên quan đến RCEP, có thể bao gồm chi phí hạ thấp hàng rào phi thuế quan và chi phí chuyển tiếp do thay đổi cơ cấu liên quan đến thương mại như thay đổi việc làm. Việc xem xét các yếu tố này sẽ giúp tạo ra môi trường, ở đó các nhà xuất khẩu có thể tận dụng tối đa các quy tắc xuất xứ chung mà không phải trả chi phí cao.
Hiện tại, tỷ trọng thương mại giữa các quốc gia RCEP chỉ chiếm 20% tổng thương mại của các quốc gia thành viên, do đó, có nhiều cơ hội tăng dòng chảy thương mại trong khu vực nhằm thúc đẩy tăng trưởng. Đối với Việt Nam, vì đã tham gia các FTA khác trong khu vực, nên phần lớn lợi ích không đến từ việc cắt giảm các mức thuế quan vốn đã thấp. Thay vào đó, tăng trưởng kinh tế của Việt Nam sẽ đến từ cam kết sâu sắc hơn và toàn diện hơn thông qua thương mại nội khối RCEP, các quy tắc xuất xứ chung và sự cởi mở hơn đối với hàng hóa và dịch vụ thông qua các thị trường, đặc biệt là ở Trung Quốc.