Ngày 12/6, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) quyết định giữ lãi suất ổn định và chỉ dự kiến cắt giảm lãi suất một lần trong năm nay. Fed thực hiện theo lời kêu gọi của các nhà hoạch định chính sách nhằm duy trì chi phí đi vay ở mức cao trong thời gian dài hơn để ngăn chặn lạm phát.
Theo Bloomberg (Mỹ), việc chậm trễ trong nới lỏng chính sách tiền tệ và giữ lãi suất cao trong thời gian dài hơn có tác động lớn đến nền kinh tế Mỹ và thậm chí là thế giới.
Yếu tố lạm phát
Lạm phát ở Mỹ đạt đỉnh trên 7% vào năm 2022, phản ánh giá cả hàng hóa và dịch vụ gia tăng trên diện rộng. Nhưng hiện nay, lạm phát nhìn chung đã xuống dưới mức 3% và tình trạng tăng giá chủ yếu là do thiếu nhà ở kéo dài. Giá hàng hóa và phí bảo hiểm ô tô cũng đang góp phần khiến lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed.
Lãi suất chuẩn của Fed ảnh hưởng đến chi phí đi vay. Điều đó có nghĩa là các khoản vay để mua nhà và ô tô sẽ tiếp tục đắt hơn nhiều so với trước khi Fed bắt đầu tăng lãi suất vào năm 2022. Quyết định ngày 12/6 đồng nghĩa với việc Fed đã giữ mức lãi suất cao nhất trong 23 năm là 5,25- 5,5%.
Tác động từ chính sách của Fed
Chính sách của Fed tạo ra một tình thế khó khăn. Nếu Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB), Ngân hàng Anh (BOE) và Ngân hàng Dự trữ Australia tiến hành chu kỳ nới lỏng riêng, điều đó có nguy cơ khiến đồng tiền của họ giảm giá. Từ đó kéo theo tăng giá nhập khẩu và làm suy yếu quá trình giảm lạm phát. Nhưng không nới lỏng có nguy cơ dẫn đến mất tăng trưởng.
Về phần mình, ECB đã thực hiện đợt cắt giảm lãi suất đầu tiên vào ngày 6/6. Việc BOE chuyển sang cắt giảm lãi suất có thể sẽ mất nhiều thời gian hơn, và các nhà giao dịch dự đoán BOE sẽ giảm lãi suất lần đầu tiên vào mùa thu.
Trong một cuộc phỏng vấn với truyền thông châu Âu trong tuần này, Chủ tịch ECB Christine Lagarde cho rằng ngân hàng trung ương phải hành động dựa trên nền tảng khác nhau và nhiệm vụ tương ứng.
Bà Lucy Baldwin, người đứng đầu bộ phận nghiên cứu toàn cầu của Citigroup, đánh giá với Bloomberg: “Nếu các ngân hàng trung ương lớn chờ càng lâu để cắt giảm lãi suất thì rủi ro đối với nền kinh tế cơ sở càng lớn”.
Mức lãi suất cao hơn trong thời gian dài sẽ khiến đồng USD mạnh so với các loại tiền tệ khác, bởi lợi suất trái phiếu, đặc biệt là trái phiếu kỳ hạn 10 năm sẽ gia tăng và đồng bạc xanh trở nên hấp dẫn hơn so với các loại tiền tệ khác.
Vì vậy, khi USD tăng giá, mọi thứ trở nên khó khăn hơn đối với các nền kinh tế đang phát triển, đặc biệt là những quốc gia có khoản nợ bằng đồng USD. Thêm vào đó, việc trả nợ của họ cũng gian nan hơn khi đồng nội tệ suy yếu.