Theo mạng tin châu Âu Euronews.com ngày 23/8, trong những năm gần đây, các ngân hàng trung ương trên toàn thế giới đã gia tăng tích trữ vàng với một tốc độ chưa từng thấy. Điều này không chỉ thu hút sự chú ý của các chuyên gia tài chính mà còn gây ra nhiều đồn đoán về nguyên nhân và tác động của xu hướng này.
Một ví dụ điển hình là Ngân hàng Quốc gia Ba Lan (NBP), nơi Chủ tịch Adam Glapiński đã công bố kế hoạch tiếp tục mua vàng để đảm bảo kim loại quý này chiếm 20% dự trữ quốc gia. Trong quý 2/2024, NBP đã mua thêm 19 tấn vàng, nâng tổng lượng vàng dự trữ lên 377,4 tấn, biến Ba Lan trở thành một trong những quốc gia tích trữ vàng lớn nhất thế giới.
Lý do các ngân hàng trung ương mua vàng
Một trong những lý do chính khiến các ngân hàng trung ương trên thế giới gia tăng tích trữ vàng là nhu cầu đa dạng hóa dự trữ quốc gia. Khi tình hình kinh tế toàn cầu trở nên bất ổn và các cú sốc địa chính trị gia tăng, vàng được xem như một tài sản an toàn, giữ giá trị trong thời kỳ khủng hoảng. Trong khi các tài sản khác như tiền tệ và cổ phiếu có thể dễ dàng mất giá trị, vàng lại có khả năng duy trì giá trị ổn định và thậm chí tăng giá trị trong thời điểm bất ổn.
Thêm vào đó, vàng có vai trò như một "hàng rào" chống lại lạm phát. Lạm phát là một mối đe dọa lớn đối với các nền kinh tế toàn cầu, và vàng thường được xem là hàng rào chống lại sự mất giá của tiền tệ. Khi tỷ lệ lạm phát gia tăng, giá trị thực của tiền mặt và các tài sản khác có thể bị xói mòn. Vàng, với đặc tính giữ giá trị tốt trong điều kiện lạm phát cao, giúp bảo vệ dự trữ của các ngân hàng trung ương khỏi sự mất giá của tiền tệ và giữ cho giá trị tài sản được ổn định.
Ngoài vai trò như một tài sản dự trữ, vàng còn có thể được sử dụng như một công cụ chính sách và tài sản thế chấp. Các ngân hàng trung ương có thể sử dụng vàng để làm tài sản thế chấp trong các giao dịch quốc tế hoặc để đối phó với các tình huống khẩn cấp tài chính. Trong một số trường hợp, vàng cũng có thể giúp các quốc gia đối phó với các lệnh trừng phạt quốc tế, như trường hợp của Nga, khi nước này mua vàng để duy trì thanh khoản khi các phương tiện tài chính khác bị chặn hoặc khó tiếp cận.
Một yếu tố khác thúc đẩy việc mua vàng là mong muốn giảm sự phụ thuộc vào các tiền tệ thống trị toàn cầu như đô la Mỹ. Khi các quốc gia tăng cường dự trữ vàng, họ có thể giảm sự phụ thuộc vào các đồng tiền quốc tế có thể chịu sự biến động chính trị hoặc kinh tế. Điều này giúp các quốc gia giữ được sự chủ động trong các giao dịch quốc tế và bảo vệ nền kinh tế của mình khỏi sự biến động của các loại tiền tệ thống trị.
Vì vậy, trong quý 2/2024, nhu cầu vàng của các ngân hàng trung ương trên toàn cầu đạt 183 tấn, tăng 6% so với cùng kỳ năm trước. Ngoài Ba Lan, Ấn Độ và Thổ Nhĩ Kỳ cũng đã gia tăng đáng kể lượng vàng dự trữ của mình. Các quốc gia như Jordan, Qatar, Uzbekistan, và Iraq cũng gia nhập làn sóng này, cho thấy xu hướng tích trữ vàng không chỉ giới hạn ở các nền kinh tế lớn mà còn lan rộng ra nhiều khu vực trên thế giới.
Tuy nhiên, việc các ngân hàng trung ương mua vàng ồ ạt đã có tác động trực tiếp đến giá của kim loại quý này. Trong quý 2/2024, giá vàng đã vượt mức kỷ lục 2.500 đô la Mỹ một ounce, điều này không chỉ làm tăng giá trị tài sản dự trữ của các ngân hàng trung ương mà còn khiến nhiều nhà đầu tư khác phải cân nhắc về giá trị đầu tư vào vàng. Nhu cầu vàng không chỉ đến từ các ngân hàng trung ương mà còn từ các nhà đầu tư cá nhân, đặc biệt trong bối cảnh lạm phát gia tăng và các xung đột địa chính trị tiếp tục diễn ra, như cuộc chiến giữa Nga và Ukraine hay căng thẳng giữa Israel và Hamas.
Về triển vọng tương lai, với sự gia tăng không ngừng của các cú sốc kinh tế và địa chính trị, dự kiến các ngân hàng trung ương sẽ tiếp tục xu hướng mua vàng trong tương lai. Mặc dù một số chuyên gia dự đoán giá vàng có thể giảm nhẹ vào cuối năm 2024, khả năng giá vàng duy trì ở mức cao vẫn rất lớn. Điều này tạo ra áp lực lên các ngân hàng trung ương khác để tăng cường dự trữ vàng, đặc biệt là khi đối mặt với những thách thức kinh tế và tài chính toàn cầu.