Theo giới phân tích, tân Thống đốc Ueda sẽ phải đối mặt với thách thức đưa Nhật Bản chấm dứt chính sách nới lỏng tiền tệ được áp dụng trong 10 năm qua. Trong bối cảnh nền kinh tế Nhật Bản đang trì trệ và kinh tế thế giới đối mặt nguy cơ suy thoái, việc theo đuổi lộ trình bình thường hóa chính sách tiền tệ của BOJ có thể sẽ không dễ dàng.
Cựu Thống đốc Kuroda thừa nhận rằng mục tiêu kiềm chế lạm phát ở mức 2% mà BOJ đặt ra đã không được thực hiện ổn định như kỳ vọng. Khi nhậm chức vào năm 2013, ông đã triển khai chính sách tiền tệ siêu nới lỏng nhằm mục đích tăng lạm phát lên 2% trong vòng 2 năm. Tuy nhiên, việc nới lỏng chính sách tiền tệ mạnh mẽ này đã không thể đưa Nhật Bản thoát khỏi tình trạng giảm phát. Lạm phát chỉ chạm mức 2% trong một thời gian ngắn vào năm 2014 do tăng thuế suất tiêu dùng và duy trì ở mức dưới 1% những năm sau đó.
Năm 2022, do giá hàng hóa nhập khẩu tăng vọt và đồng yen giảm giá mạnh, tỷ lệ lạm phát của Nhật Bản lên tới 2,3%. Tuy nhiên, BOJ chỉ ra rằng lạm phát do chi phí tăng cao khác với lạm phát do nhu cầu mở rộng mà họ theo đuổi. Ngoài việc không đạt được mục tiêu, chính sách tiền tệ nới lỏng này còn tạo ra sự thịnh vượng giả tạo trên thị trường tài chính, với việc đồng yen giảm giá mạnh và thị trường chứng khoán tăng nhanh, đồng thời bộc lộ nhiều vấn đề khác.
Thứ nhất, thị trường trái phiếu đã bị bóp méo nghiêm trọng và chính sách tài chính mất đi tính linh hoạt. BOJ đã thực hiện chương trình kiểm soát đường cong lợi suất trong một thời gian dài. Bằng việc mua một lượng lớn trái phiếu, lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm đã được kiểm soát trong phạm vi mục tiêu, khiến giá trái phiếu lệch khỏi phạm vi hợp lý. Kết quả là chức năng định giá thị trường bị nghi ngờ và tính thanh khoản của thị trường trái phiếu Nhật Bản có xu hướng giảm.
Thứ hai, BOJ đã trở thành "cỗ máy rút tiền" mà chính phủ không thể từ bỏ và sự phụ thuộc tài chính vào nợ ngày càng tăng. Theo dữ liệu do BOJ công bố, tính đến cuối tháng 9/2022, số dư trái phiếu chưa thanh toán của Chính phủ Nhật Bản ở mức 1.066 nghìn tỷ yen (7,56 nghìn tỷ USD), trong đó BOJ sở hữu 536 nghìn tỷ yen, chiếm hơn 50%. Tình huống hiếm gặp này là một trong những lý do chính khiến BOJ được cho là sẽ phải tìm cách bình thường hóa chính sách tiền tệ.
Thứ ba, một số lượng lớn “doanh nghiệp ma” tồn tại trong thời gian dài làm giảm hiệu quả sản xuất. Việc tiếp tục nới lỏng tiền tệ đã tạo điều kiện dễ dàng hơn cho các công ty lẽ ra đã rời khỏi thị trường có được nguồn tài chính và duy trì hoạt động kinh doanh, điều này làm chậm sự chuyển hóa của các ngành công nghiệp Nhật Bản và làm suy yếu sức sống của nền kinh tế.
Tháng 12/2022, BOJ đã công bố một sự thay đổi trong chính sách tiền tệ lỏng lẻo của mình, nâng lợi suất trái phiếu Chính phủ Nhật Bản kỳ hạn 10 năm lên 0,5% từ mức trần 0,25% trước đó - một động thái được các thị trường hiểu là sự khởi đầu của sự điều chỉnh chính sách và tăng lãi suất trên thực tế.
Trong phiên điều trần tại Quốc hội vào tháng 2 vừa qua, ông Ueda đã bày tỏ ý định tiếp tục chính sách nới lỏng hiện tại của ngân hàng trung ương trong thời điểm hiện tại, đồng thời thừa nhận rằng chính sách này có "tác dụng phụ". Quan chức 71 tuổi này tuyên bố sẽ xem xét tác động của việc nới lỏng chính sách tiền tệ trong dài hạn, đồng thời để ngỏ khả năng sửa đổi chính sách.
Nhà kinh tế Takahide Kiuchi thuộc Viện nghiên cứu Nomura cho biết dưới sự lãnh đạo của ông Ueda, chính sách nới lỏng định lượng sẽ tiếp tục, nhưng cơ chế đặc biệt hiện nay sẽ được đánh giá lại một cách cẩn trọng nhằm giảm tối đa các hệ lụy.
Trên bình diện toàn cầu, rủi ro lan tỏa từ hệ thống tài chính Mỹ đã gây ra tình trạng hỗn loạn trong ngành ngân hàng châu Âu và Nhật Bản cũng không tránh khỏi những tác động này. Giới truyền thông và chuyên gia Nhật Bản cho rằng nếu không giải quyết hiệu quả tình trạng giảm phát, việc kéo dài chính sách tiền tệ lỏng lẻo có thể trở thành lực cản đối với tăng trưởng kinh tế. Mặt khác, nếu điều chỉnh chính sách quá vội vàng có thể gây rủi ro rất lớn cho sự phục hồi chậm chạp hiện nay của nền kinh tế Nhật Bản.