Theo báo cáo này, Ngân hàng thế giới dự báo tăng trưởng của các nền kinh tế đang phát triển trong khu vực Đông Á - Thái Bình Dương sẽ giảm từ 6,3% năm 2018 xuống còn 5,8% năm 2019; 5,7% và 5,6% cho năm 2020 và 2021, do tăng trưởng xuất khẩu, các hoạt động chế tạo, chế biến giảm đồng loạt.
Báo cáo nêu rõ, căng thẳng thương mại tăng lên gây nguy cơ dài hạn cho tăng trưởng trong khu vực. Mặc dù một số nước trước đây hy vọng được hưởng lợi từ sự sắp xếp lại của trật tự thương mại toàn cầu, nhưng sự thiếu linh hoạt trong các chuỗi giá trị toàn cầu là yếu tố hạn chế sự vươn lên của các quốc gia tại khu vực trong ngắn hạn.
Ông Andrew Mason, Chuyên gia kinh tế trưởng của Ngân hàng thế giới khu vực Đông Á - Thái Bình Dương nhận định: Mặc dù các doanh nghiệp đang tìm cách né thuế quan, nhưng các quốc gia đang phát triển ở Đông Á và Thái Bình Dương khó có thể thay thế vai trò của Trung Quốc ở các chuỗi giá trị toàn cầu trong ngắn hạn do hạ tầng còn hạn chế và quy mô sản xuất còn nhỏ lẻ.
Cũng theo ông Mason, trong bối cảnh này, các nền kinh tế cần phải hội nhập sâu sắc hơn, tập trung vào các hiệp định thương mại tự do như: Hiệp định Đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), Hiệp định đối tác toàn diện khu vực (RCEP) - tập hợp các quốc gia ASEAN và khu vực Ấn Độ - Thái Bình Dương, cùng với đó là các biện pháp thuế quan và phi thuế quan, nhằm giúp tăng cường đầu tư và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Các chuyên gia Ngân hàng Thế giới cũng nhất trí cho rằng, trong trung hạn và dài hạn, những cải cách cơ cấu nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, đẩy mạnh thương mại và đầu tư, khuyến khích đổi mới sáng tạo, là điều kiện cần để nâng cao năng suất và tăng trưởng.
Về kinh tế Việt Nam, Ngân hàng thế giới đánh giá triển vọng vẫn tích cực trong trung hạn dù vẫn còn những rủi ro theo hướng suy giảm. Tăng trưởng GDP theo giá so sánh dự báo sẽ giảm đà từ 7,1% năm 2018 xuống mức trên dưới 6,6% năm 2019, do tăng trưởng xuất khẩu chậm lại và tăng trưởng sản xuất nông nghiệp yếu hơn.
Tốc độ tăng trưởng dự kiến tiếp tục đà giảm trong các năm 2020 và 2021 xuống tốc độ bền vững hơn là 6,5%, phù hợp hơn với mức sản lượng tiềm năng.
Trong kỳ dự báo, lạm phát dự kiến vẫn thấp hơn chỉ tiêu 4% của Chính phủ, còn tài khoản vãng lai vẫn thặng dư, tuy ở mức nhỏ hơn.
Việt Nam vẫn dễ bị ảnh hưởng từ những thay đổi về tình trạng kinh tế trên toàn cầu, do chính sách mở cửa nền kinh tế mạnh mẽ, dư địa chính sách tài khóa và tiền tệ tương đối hạn chế. Căng thẳng thương mại leo thang và suy giảm toàn cầu mạnh hơn so với dự kiến có thể gây sức ép cho đà tăng trưởng của Việt Nam.
Nếu những cải cách cơ cấu, tài khóa và khu vực ngân hàng được thực hiện mạnh mẽ hơn, thì sẽ giúp giảm thiểu những rủi ro suy giảm và hỗ trợ tăng trưởng cao bền vững.
Các chuyên gia Ngân hàng thế giới nhận định, tăng trưởng tiêu dùng nội địa mạnh mẽ và năng lực cạnh tranh ngày càng cao là hai động lực chính của tăng trưởng kinh tế Việt Nam hiện tại.
Về dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam trong 9 tháng đầu năm, ông Jacques Morisset, chuyên gia kinh tế trưởng của Ngân hàng thế giới tại Việt Nam cho rằng, Việt Nam vẫn là điểm đến hấp dẫn của các nhà đầu tư nước ngoài và thu hút nhiều FDI hơn so với các quốc gia khác trong khu vực. Tuy nhiên, kết nối giữa FDI và khu vực tư nhân tại Việt Nam vẫn còn yếu. Do đó, Chính phủ Việt Nam cần có biện pháp phù hợp để giải quyết vấn đề này.