Theo nhận định của chuyên gia Kanishk Shetty thuộc Chương trình Địa kinh tế của Quỹ Nghiên cứu Observer (Ấn Độ), trong thời gian gần đây, ngày càng có nhiều lời kêu gọi các quốc gia giao dịch bằng những loại tiền tệ ngoài đồng đô la Mỹ (USD) do sự gián đoạn kinh tế vì lệnh trừng phạt của phương Tây đối với Nga và việc nước này bị loại khỏi hệ thống giao dịch quốc tế bằng đồng USD như SWIFT (Hiệp hội Viễn thông Liên Ngân hàng và Tài chính Quốc tế). Tháng 4 năm nay, các quốc gia thành viên của BRICS (Nga, Trung Quốc, Ấn Độ, Nam Phi và Brazil) đã công bố kế hoạch giới thiệu loại tiền mới của họ. Mặc dù mỗi quốc gia BRICS đều có lý do riêng để ủng hộ sáng kiến này, nhưng vẫn có những câu hỏi quan trọng liên quan đến việc áp dụng đồng tiền mới và tính khả thi của nó.
Nhu cầu về một đồng tiền chung của BRICS?
BRICS đang tích cực xem xét giao dịch nội khối bằng đồng tiền riêng. Điều này sẽ không chỉ thúc đẩy thương mại nội khối BRICS mà còn loại bỏ chi phí chuyển đổi USD cao trong các giao dịch quốc tế.
Bước đầu tiên, các quốc gia thành viên do Ấn Độ và Trung Quốc dẫn đầu đã thúc đẩy các thỏa thuận thương mại song phương bằng tiền tệ quốc gia. Sau khi quá trình chuyển đổi sang giao dịch tiền tệ quốc gia được thực hiện, BRICS sẽ tích cực xem xét giới thiệu và lưu hành một loại tiền kỹ thuật số hoặc một loại tiền thay thế.
Tuy nhiên, mỗi quốc gia BRICS ủng hộ sáng kiến mới này vì những lý do khác nhau. Nga và Trung Quốc đang đi đầu trong động thái phi USD hóa vì lợi ích chính trị của họ. Nga đang nỗ lực tránh các lệnh trừng phạt của Mỹ bằng cách thách thức hệ thống tài chính do đồng USD thống trị, trong khi Trung Quốc đang thúc đẩy và quốc tế hóa đồng Nhân dân tệ (NDT) như một giải pháp thay thế. Vì hơn 17% dự trữ ngoại hối của Nga là bằng NDT, nên Moskva có xu hướng giao dịch bằng NDT nhiều hơn.
Mặt khác, Ấn Độ, Nam Phi và Brazil có những lý do thực dụng riêng để ủng hộ động thái này. Sự thống trị của đồng USD trong các giao dịch quốc tế giảm đi sẽ giúp các quốc gia vốn đang phải đối mặt với tình trạng khan hiếm đồng đô la Mỹ này dễ dàng hơn trong việc trả các khoản nợ của họ cho các tổ chức quốc tế.
Nhưng câu hỏi quan trọng tiếp theo về loại tiền tệ mới là liệu BRICS có đáp ứng các tiêu chí cần thiết để xây dựng một loại tiền tệ toàn cầu so với Mỹ hay không?
Quy mô kinh tế lớn hơn
Theo Ngân hàng Thanh toán Quốc tế, USD là đồng tiền được giao dịch nhiều nhất, chiếm gần 90% giao dịch ngoại hối toàn cầu. Một trong những lý do khiến đồng đô la Mỹ trở thành đồng tiền thống trị là do Mỹ là nền kinh tế lớn nhất thế giới với GDP khoảng 25 nghìn tỷ USD, tức chiếm 24% GDP của thế giới. Thu nhập quốc dân của một quốc gia càng lớn thì nhu cầu về tài sản của quốc gia đó càng lớn, dẫn đến nhu cầu nắm giữ đồng tiền của nước đó càng lớn. Mặt khác, khối BRICS có tổng GDP hơn 32 nghìn tỷ USD, tức chiếm 31,59% GDP thế giới. Nói chung, BRICS dự kiến quy mô sức mạnh kinh tế lớn hơn nhiều so với Mỹ.
Khả năng tiếp cận tài chính
Mỹ có một hệ thống tài chính lớn và phức tạp bao gồm một mạng lưới các ngân hàng, công ty đầu tư và các tổ chức tài chính khác có khả năng xử lý các giao dịch quốc tế phức tạp. Các nhà đầu tư trên toàn thế giới thích mua chứng khoán bằng USD vì tính an toàn và tính thanh khoản cao. Năm 2014, BRICS thành lập Ngân hàng Phát triển Mới (NDB) như một giải pháp thay thế cho các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
Thỏa thuận dự trữ dự phòng của NDB (CRA) đã thu hút nhiều nước đang phát triển tham gia. Nguyên nhân là vì các quốc gia này đang phải đối mặt với tình trạng thiếu dự trữ USD và không thể thanh toán các khoản nợ quốc tế. Bên cạnh đó, chương trình điều chỉnh cơ cấu của IMF bắt buộc các quốc gia này phải giảm chi tiêu chính phủ, tăng cường tư nhân hóa và bãi bỏ một số quy định. Việc không có khả năng xây dựng các chính sách độc lập buộc các quốc gia đó phải chuyển sang NDB để nhận các khoản vay và hỗ trợ phát triển. NDB cũng đã phát hành trái phiếu bằng đồng nội tệ. Những diễn biến này cho thấy khả năng tiếp cận tài chính ngày càng tăng của BRICS để sử dụng tài sản lưu động của mình.
Sức mạnh quân sự
Với sức mạnh quân sự vượt trội và vị trí thống trị trong nền chính trị toàn cầu, Mỹ có ảnh hưởng đáng kể đối với các vấn đề quốc tế. Ảnh hưởng toàn cầu này đã giúp Mỹ củng cố vị thế của đồng USD như một loại tiền tệ toàn cầu không bị thách thức. Tuy nhiên, khối BRICS bao gồm Nga, Trung Quốc và Ấn Độ, những quốc gia có quân đội mạnh chỉ xếp sau Mỹ, theo Global Firepower Index 2023 (Nga đứng thứ hai, Trung Quốc thứ ba và Ấn Độ xếp thứ tư). Tuy nhiên, khả năng thành lập một liên minh quân sự đã bị loại bỏ vào năm 2018 do mục tiêu chính của BRICS là tăng cường hợp tác với các nước đang phát triển. Bên cạnh đó, khả năng thành lập một liên minh như vậy là rất thấp do tranh chấp biên giới kéo dài giữa Ấn Độ và Trung Quốc và quan điểm khác nhau của hai nước về một số vấn đề địa chính trị và địa chiến lược đương đại và mới nổi.
Những thách thức
Câu hỏi thứ ba và cũng là câu hỏi quan trọng nhất là các nước như Ấn Độ phải vượt qua những thách thức nào khi áp dụng đồng tiền mới của BRICS.
Thách thức quan trọng nhất là ý định chính trị đằng sau việc phi USD hóa. Trong nỗ lực thúc đẩy giao dịch bằng các loại tiền tệ quốc gia, Nga sẽ ưu tiên giao dịch bằng đồng NDT hơn so với đồng Rupee của Ấn Độ, bất chấp thỏa thuận Rupee - Rúp giữa New Delhi và Moskva. Điều này sẽ dẫn đến xung đột lợi ích và nguy cơ xảy ra tranh chấp trong khối có thể làm gián đoạn bước đầu tiên, tức là quá trình chuyển đổi sang tiền tệ quốc gia, khiến các thành viên có thể gặp khó khăn trong việc giới thiệu một loại tiền tệ chung thay thế.
Thách thức thứ hai là sự phụ thuộc ngày càng tăng vào Trung Quốc khi BRICS hướng tới việc trở thành một liên minh tiền tệ như EU. Điều này rất có thể xảy ra vì Trung Quốc chiếm tỷ trọng lớn trong GDP của BRICS. Thương mại nội khối BRICS có thể được tự do hóa ở mức độ mà các quốc gia thành viên sẽ giảm đáng kể hoặc miễn thuế đối với hàng nhập khẩu của nhau. Điều này có thể dẫn đến sự gia tăng thâm hụt thương mại song phương, đặc biệt là với Trung Quốc. Sự phụ thuộc nhiều hơn vào hàng hóa Trung Quốc sẽ làm tăng ảnh hưởng của Trung Quốc và giúp Bắc Kinh có tiếng nói quan trọng hơn trong việc thiết lập các quy tắc thương mại của khối, có khả năng dẫn đến một hình thức chi phối khác.
Thách thức thứ ba là rủi ro phát sinh từ sự biến động tỷ giá hối đoái ở một quốc gia thành viên. Ví dụ, với sự sụt giảm mạnh về giá trị đồng Rand của Nam Phi, điều cần thiết là phải thiết lập một biên độ trong đó một loại tiền tệ của thành viên BRICS như đồng Rand dao động trong đó. Tuy nhiên, thật khó để xác định biên độ dao động như vậy do thiếu một bộ tiêu chí cụ thể mà mọi thành viên phải tuân theo trước khi gia nhập liên minh tiền tệ BRICS.
Tóm lại, chuyên gia Shetty cho rằng những vấn đề trên làm dấy lên nghi ngờ về sự sẵn sàng của Ấn Độ trong việc áp dụng đồng tiền chung trong BRICS. Do sự khác biệt giữa các thành viên BRICS, không rõ liệu lợi ích của một đồng tiền chung có lớn hơn những tác động tiêu cực mà nó mang lại hay không. Mặc dù một loại tiền tệ thay thế sẽ giúp giảm chi phí chuyển đổi USD trong thanh toán quốc tế, nhưng các thành viên BRICS có thể phải thận trọng trước khi thực hiện một bước hướng tới việc xây dựng một loại tiền tệ mới, vì hành động của họ có thể đi ngược lại lợi ích chính sách đối ngoại của mỗi nước.